--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mộ binh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mộ binh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mộ binh
+
(từ cũ) recruit soliders
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mộ binh"
Những từ có chứa
"mộ binh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
anzac
sapper
sabre
parade
saber
review
horse-artillery
spahee
sabreur
lancer
more...
Lượt xem: 357
Từ vừa tra
+
mộ binh
:
(từ cũ) recruit soliders
+
chamber of horrors
:
nơi trưng bày những vật khủng khiếp (dụng cụ tra tấn...)
+
norwards
:
về hướng bắc; từ hướng bắc